FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Derek Prendergast

17.10.1984(39) 185cm 81Kg
ST40
RW34
CF36
RF36
CAM35
CM37
CDM46
RM35
RB44
RWB42
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
82
Thể lực
32
Tăng tốc
34
Tốc độ
32
Nhảy
58
Khéo léo
30
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
57
Rê bóng
26
Giữ bóng
44
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
38
Chuyền dài
37
Lực sút
49
Đánh đầu
53
Sút xa
23
Vô-lê
22
Sút xoáy
28
Đá phạt
30
Penalty
47
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
33
Phản ứng
47
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11