FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolai Jorgensen

15.1.1991(33) 190cm 86Kg
ST70
RW69
CF70
RF70
CAM69
CM64
CDM52
RM68
RB51
RWB53
CB46
SW47
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
73
Tăng tốc
68
Tốc độ
73
Nhảy
69
Khéo léo
61
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
23
Rê bóng
71
Giữ bóng
76
Kèm người
33
Tranh bóng
38
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
73
Chuyền dài
59
Lực sút
74
Đánh đầu
62
Sút xa
72
Vô-lê
72
Sút xoáy
63
Đá phạt
57
Penalty
64
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
66
Phản ứng
70
Quyết đoán
61
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12