FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tino-Sven Sušić

13.2.1992(32) 186cm 78Kg
ST64
RW65
CF64
RF64
CAM65
CM64
CDM58
RM65
RB57
RWB58
CB54
SW54
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
68
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
59
Khéo léo
67
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
53
Rê bóng
68
Giữ bóng
66
Kèm người
36
Tranh bóng
54
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
62
Chuyền dài
67
Lực sút
70
Đánh đầu
59
Sút xa
68
Vô-lê
63
Sút xoáy
71
Đá phạt
69
Penalty
67
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
64
Phản ứng
62
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12