FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emil Larsen

22.6.1991(33) 183cm 78Kg
ST59
RW61
CF60
RF60
CAM59
CM54
CDM44
RM60
RB45
RWB48
CB38
SW37
GK20
Sức mạnh
48
Thể lực
58
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
67
Khéo léo
61
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
15
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
28
Tranh bóng
22
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
63
Chuyền dài
51
Lực sút
61
Đánh đầu
52
Sút xa
59
Vô-lê
44
Sút xoáy
51
Đá phạt
52
Penalty
57
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
52
Phản ứng
56
Quyết đoán
39
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16