FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthias Maak

12.5.1992(32) 191cm 87Kg
ST43
RW44
CF44
RF44
CAM46
CM50
CDM55
RM47
RB53
RWB53
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
77
Thể lực
64
Tăng tốc
32
Tốc độ
60
Nhảy
53
Khéo léo
54
Thăng bằng
26
Xoạc bóng
61
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
51
Tranh bóng
58
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
27
Chuyền dài
54
Lực sút
32
Đánh đầu
56
Sút xa
42
Vô-lê
40
Sút xoáy
40
Đá phạt
22
Penalty
24
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
64
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16