FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Ligali

28.5.1991(33) 184cm 86Kg
ST24
RW24
CF25
RF25
CAM26
CM27
CDM26
RM26
RB25
RWB26
CB24
SW24
GK63
Sức mạnh
50
Thể lực
38
Tăng tốc
44
Tốc độ
40
Nhảy
62
Khéo léo
36
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
14
Rê bóng
13
Giữ bóng
20
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
13
Chuyền dài
33
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
13
Vô-lê
13
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
23
Phản ứng
60
Quyết đoán
16
TM phát bóng
62
TM đổ người
68
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
65