FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivica Vrdoljak

19.9.1983(41) 187cm 87Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM56
CDM59
RM54
RB55
RWB55
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
47
Tăng tốc
43
Tốc độ
45
Nhảy
50
Khéo léo
45
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
57
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
59
Tranh bóng
58
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
32
Chuyền dài
58
Lực sút
44
Đánh đầu
58
Sút xa
29
Vô-lê
46
Sút xoáy
32
Đá phạt
34
Penalty
55
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
60
Phản ứng
60
Quyết đoán
73
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12