FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hiram Mier

25.8.1989(35) 182cm 73Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM56
CDM60
RM53
RB60
RWB59
CB62
SW63
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
62
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
70
Khéo léo
61
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
60
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
61
Tranh bóng
69
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
34
Chuyền dài
55
Lực sút
49
Đánh đầu
64
Sút xa
47
Vô-lê
32
Sút xoáy
41
Đá phạt
31
Penalty
45
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
51
Phản ứng
63
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18