FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Teixeira

27.8.1986(38) 188cm 87Kg
ST49
RW49
CF49
RF49
CAM51
CM56
CDM62
RM53
RB61
RWB59
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
69
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
59
Rê bóng
31
Giữ bóng
55
Kèm người
65
Tranh bóng
65
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
35
Chuyền dài
64
Lực sút
42
Đánh đầu
69
Sút xa
37
Vô-lê
27
Sút xoáy
55
Đá phạt
51
Penalty
57
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
58
Phản ứng
61
Quyết đoán
70
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21