FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Razak Brimah

22.6.1987(37) 187cm 90Kg
ST28
RW25
CF26
RF26
CAM25
CM24
CDM25
RM26
RB26
RWB25
CB28
SW28
GK60
Sức mạnh
72
Thể lực
39
Tăng tốc
45
Tốc độ
49
Nhảy
66
Khéo léo
45
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
14
Rê bóng
17
Giữ bóng
15
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
16
Chuyền dài
16
Lực sút
25
Đánh đầu
26
Sút xa
17
Vô-lê
22
Sút xoáy
15
Đá phạt
17
Penalty
18
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
29
Phản ứng
59
Quyết đoán
36
TM phát bóng
59
TM đổ người
66
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
67