FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jerson Cabral

3.1.1991(33) 177cm 69Kg
ST60
RW64
CF62
RF62
CAM61
CM55
CDM48
RM61
RB49
RWB51
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
46
Thể lực
40
Tăng tốc
77
Tốc độ
72
Nhảy
69
Khéo léo
82
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
26
Rê bóng
72
Giữ bóng
66
Kèm người
37
Tranh bóng
36
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
61
Chuyền dài
51
Lực sút
67
Đánh đầu
44
Sút xa
68
Vô-lê
66
Sút xoáy
70
Đá phạt
59
Penalty
53
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
63
Quyết đoán
44
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13