FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Andre

26.8.1989(35) 174cm 65Kg
ST70
RW72
CF72
RF72
CAM72
CM72
CDM70
RM72
RB69
RWB70
CB67
SW67
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
72
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
57
Khéo léo
67
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
65
Rê bóng
76
Giữ bóng
76
Kèm người
65
Tranh bóng
70
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
69
Chuyền dài
67
Lực sút
74
Đánh đầu
67
Sút xa
68
Vô-lê
54
Sút xoáy
76
Đá phạt
60
Penalty
80
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
72
Phản ứng
75
Quyết đoán
77
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12