FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gael Angoula

18.7.1982(42) 177cm 75Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM52
CM56
CDM61
RM52
RB59
RWB58
CB64
SW65
GK24
Sức mạnh
76
Thể lực
58
Tăng tốc
44
Tốc độ
48
Nhảy
77
Khéo léo
52
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
64
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
61
Tranh bóng
66
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
24
Chuyền dài
55
Lực sút
55
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
29
Sút xoáy
36
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
52
Phản ứng
65
Quyết đoán
83
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21