FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Grillo

8.11.1991(33) 177cm 73Kg
ST40
RW43
CF44
RF44
CAM46
CM48
CDM44
RM45
RB43
RWB44
CB38
SW37
GK18
Sức mạnh
33
Thể lực
72
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
61
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
28
Rê bóng
39
Giữ bóng
45
Kèm người
28
Tranh bóng
34
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
16
Chuyền dài
47
Lực sút
46
Đánh đầu
37
Sút xa
50
Vô-lê
33
Sút xoáy
31
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
51
Phản ứng
53
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13