FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Taulant Xhaka

28.3.1991(33) 172cm 72Kg
ST60
RW63
CF61
RF61
CAM62
CM62
CDM65
RM64
RB65
RWB66
CB64
SW65
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
78
Tăng tốc
70
Tốc độ
74
Nhảy
73
Khéo léo
74
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
62
Rê bóng
64
Giữ bóng
67
Kèm người
64
Tranh bóng
67
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
54
Chuyền dài
59
Lực sút
66
Đánh đầu
51
Sút xa
57
Vô-lê
48
Sút xoáy
49
Đá phạt
56
Penalty
59
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
58
Phản ứng
62
Quyết đoán
78
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16