FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Taylor Regan

16.11.1988(36) 185cm 80Kg
ST40
RW36
CF37
RF37
CAM37
CM42
CDM51
RM38
RB48
RWB46
CB55
SW56
GK16
Sức mạnh
74
Thể lực
62
Tăng tốc
44
Tốc độ
33
Nhảy
65
Khéo léo
33
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
57
Rê bóng
32
Giữ bóng
41
Kèm người
54
Tranh bóng
58
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
39
Chuyền dài
49
Lực sút
46
Đánh đầu
55
Sút xa
26
Vô-lê
38
Sút xoáy
34
Đá phạt
36
Penalty
43
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
41
Phản ứng
43
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11