FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benjamin Gorka

15.4.1984(40) 196cm 95Kg
ST45
RW36
CF39
RF39
CAM38
CM43
CDM53
RM37
RB50
RWB47
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
39
Tăng tốc
31
Tốc độ
35
Nhảy
49
Khéo léo
30
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
58
Rê bóng
30
Giữ bóng
42
Kèm người
65
Tranh bóng
60
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
29
Chuyền dài
45
Lực sút
70
Đánh đầu
78
Sút xa
50
Vô-lê
25
Sút xoáy
34
Đá phạt
54
Penalty
39
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
41
Phản ứng
53
Quyết đoán
73
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11