FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeon Sang Wook

22.9.1979(45) 193cm 83Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM23
CDM23
RM25
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK58
Sức mạnh
59
Thể lực
26
Tăng tốc
52
Tốc độ
49
Nhảy
43
Khéo léo
24
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
18
Rê bóng
14
Giữ bóng
18
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
18
Chuyền dài
16
Lực sút
16
Đánh đầu
17
Sút xa
19
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
15
Penalty
17
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
40
Phản ứng
53
Quyết đoán
28
TM phát bóng
53
TM đổ người
62
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
58