FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hwang Il Su

8.8.1987(36) 173cm 72Kg
ST57
RW61
CF59
RF59
CAM60
CM56
CDM47
RM62
RB48
RWB51
CB39
SW37
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
70
Tăng tốc
84
Tốc độ
77
Nhảy
34
Khéo léo
75
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
23
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Kèm người
26
Tranh bóng
22
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
52
Chuyền dài
54
Lực sút
54
Đánh đầu
45
Sút xa
41
Vô-lê
56
Sút xoáy
57
Đá phạt
59
Penalty
59
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
60
Phản ứng
57
Quyết đoán
37
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11