FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guillermo Allison

25.9.1990(33) 191cm 90Kg
ST24
RW25
CF24
RF24
CAM26
CM26
CDM27
RM26
RB26
RWB26
CB28
SW28
GK60
Sức mạnh
62
Thể lực
27
Tăng tốc
37
Tốc độ
33
Nhảy
63
Khéo léo
54
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
21
Rê bóng
17
Giữ bóng
24
Kèm người
22
Tranh bóng
17
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
13
Chuyền dài
29
Lực sút
16
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
15
Sút xoáy
20
Đá phạt
14
Penalty
21
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
28
Phản ứng
56
Quyết đoán
21
TM phát bóng
63
TM đổ người
63
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
58