FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jang Suk Won

11.8.1989(35) 184cm 80Kg
ST46
RW46
CF45
RF45
CAM47
CM48
CDM53
RM47
RB52
RWB52
CB55
SW56
GK17
Sức mạnh
74
Thể lực
49
Tăng tốc
55
Tốc độ
42
Nhảy
70
Khéo léo
71
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
55
Rê bóng
50
Giữ bóng
44
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
39
Chuyền dài
52
Lực sút
57
Đánh đầu
43
Sút xa
26
Vô-lê
45
Sút xoáy
34
Đá phạt
47
Penalty
43
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
44
Phản ứng
55
Quyết đoán
54
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13