FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Stangl

20.10.1991(33) 183cm 73Kg
ST56
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM59
CDM62
RM60
RB64
RWB63
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
65
Tăng tốc
71
Tốc độ
75
Nhảy
65
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
67
Rê bóng
57
Giữ bóng
63
Kèm người
65
Tranh bóng
66
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
45
Chuyền dài
59
Lực sút
58
Đánh đầu
50
Sút xa
57
Vô-lê
31
Sút xoáy
53
Đá phạt
58
Penalty
40
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
57
Phản ứng
60
Quyết đoán
61
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21