FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brendan Hamill

18.9.1992(32) 185cm 79Kg
ST46
RW45
CF44
RF44
CAM46
CM48
CDM54
RM45
RB53
RWB51
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
45
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
59
Khéo léo
62
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
55
Rê bóng
35
Giữ bóng
52
Kèm người
59
Tranh bóng
57
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
33
Chuyền dài
57
Lực sút
50
Đánh đầu
55
Sút xa
50
Vô-lê
57
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
45
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
38
Phản ứng
54
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19