FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Casado

26.6.1989(35) 184cm 74Kg
ST52
RW54
CF52
RF52
CAM52
CM53
CDM57
RM55
RB61
RWB61
CB59
SW60
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
86
Tăng tốc
62
Tốc độ
72
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
61
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
62
Tranh bóng
59
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
35
Chuyền dài
47
Lực sút
61
Đánh đầu
54
Sút xa
53
Vô-lê
22
Sút xoáy
58
Đá phạt
58
Penalty
45
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
68
Quyết đoán
67
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20