FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Camaldine Abraw

15.8.1990(34) 180cm 79Kg
ST60
RW58
CF59
RF59
CAM56
CM50
CDM40
RM56
RB41
RWB43
CB38
SW38
GK23
Sức mạnh
64
Thể lực
60
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
60
Khéo léo
62
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
18
Rê bóng
59
Giữ bóng
70
Kèm người
24
Tranh bóng
12
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
61
Chuyền dài
35
Lực sút
59
Đánh đầu
60
Sút xa
58
Vô-lê
62
Sút xoáy
49
Đá phạt
48
Penalty
57
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
51
Phản ứng
58
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20