FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Arroyo

23.4.1987(37) 180cm 83Kg
ST69
RW69
CF68
RF68
CAM68
CM62
CDM53
RM67
RB53
RWB55
CB52
SW53
GK22
Sức mạnh
81
Thể lực
60
Tăng tốc
80
Tốc độ
70
Nhảy
71
Khéo léo
75
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
43
Rê bóng
70
Giữ bóng
72
Kèm người
41
Tranh bóng
32
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
66
Chuyền dài
63
Lực sút
79
Đánh đầu
66
Sút xa
73
Vô-lê
66
Sút xoáy
71
Đá phạt
76
Penalty
70
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
63
Phản ứng
66
Quyết đoán
74
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13