FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ciaran Kilduff

29.9.1988(36) 193cm 81Kg
ST55
RW51
CF52
RF52
CAM50
CM44
CDM37
RM50
RB37
RWB38
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
56
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
73
Khéo léo
59
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
18
Rê bóng
48
Giữ bóng
51
Kèm người
22
Tranh bóng
18
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
57
Chuyền dài
39
Lực sút
57
Đánh đầu
54
Sút xa
46
Vô-lê
56
Sút xoáy
56
Đá phạt
34
Penalty
61
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
51
Phản ứng
54
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12