FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roland Gigolaev

4.1.1990(34) 176cm 70Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM56
CDM52
RM59
RB52
RWB53
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
67
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
52
Khéo léo
64
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
46
Rê bóng
64
Giữ bóng
58
Kèm người
48
Tranh bóng
46
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
53
Chuyền dài
57
Lực sút
60
Đánh đầu
51
Sút xa
56
Vô-lê
59
Sút xoáy
50
Đá phạt
44
Penalty
54
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
56
Quyết đoán
57
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11