FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adriano

28.9.1987(37) 170cm 64Kg
ST71
RW67
CF68
RF68
CAM65
CM57
CDM45
RM65
RB48
RWB50
CB42
SW42
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
68
Tăng tốc
81
Tốc độ
80
Nhảy
65
Khéo léo
76
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
30
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Kèm người
22
Tranh bóng
25
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
74
Chuyền dài
49
Lực sút
77
Đánh đầu
74
Sút xa
61
Vô-lê
63
Sút xoáy
48
Đá phạt
69
Penalty
67
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
51
Phản ứng
68
Quyết đoán
44
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19