FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franck L'Hostis

3.4.1990(34) 186cm 77Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM24
CM24
CDM26
RM25
RB28
RWB28
CB26
SW26
GK61
Sức mạnh
49
Thể lực
38
Tăng tốc
40
Tốc độ
52
Nhảy
61
Khéo léo
33
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
18
Rê bóng
14
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
17
Chuyền dài
20
Lực sút
23
Đánh đầu
17
Sút xa
21
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
26
Penalty
26
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
16
Phản ứng
61
Quyết đoán
17
TM phát bóng
70
TM đổ người
60
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
65