FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thanos Petsos

5.6.1991(33) 184cm 80Kg
ST56
RW54
CF57
RF57
CAM58
CM61
CDM62
RM56
RB58
RWB58
CB60
SW61
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
76
Tăng tốc
50
Tốc độ
61
Nhảy
70
Khéo léo
60
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
57
Rê bóng
54
Giữ bóng
62
Kèm người
59
Tranh bóng
64
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
42
Chuyền dài
62
Lực sút
76
Đánh đầu
55
Sút xa
66
Vô-lê
56
Sút xoáy
59
Đá phạt
65
Penalty
53
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
62
Phản ứng
66
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16