FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeronimo Amione

31.3.1990(34) 173cm 77Kg
ST62
RW60
CF60
RF60
CAM59
CM54
CDM44
RM59
RB41
RWB44
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
74
Khéo léo
68
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
22
Rê bóng
56
Giữ bóng
68
Kèm người
20
Tranh bóng
12
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
70
Chuyền dài
55
Lực sút
57
Đánh đầu
56
Sút xa
62
Vô-lê
50
Sút xoáy
61
Đá phạt
41
Penalty
43
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
45
Phản ứng
61
Quyết đoán
79
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13