FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pau Torres

4.6.1987(37) 185cm 79Kg
ST26
RW28
CF27
RF27
CAM28
CM26
CDM24
RM29
RB25
RWB26
CB22
SW22
GK62
Sức mạnh
40
Thể lực
41
Tăng tốc
50
Tốc độ
55
Nhảy
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
11
Rê bóng
22
Giữ bóng
16
Kèm người
13
Tranh bóng
7
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
22
Chuyền dài
26
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
21
Penalty
21
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
31
Phản ứng
55
Quyết đoán
36
TM phát bóng
61
TM đổ người
62
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
62