FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richmond Boakye

28.1.1993(31) 180cm 77Kg
ST62
RW59
CF60
RF60
CAM57
CM50
CDM41
RM58
RB44
RWB45
CB41
SW40
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
59
Tăng tốc
71
Tốc độ
77
Nhảy
75
Khéo léo
64
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
25
Rê bóng
58
Giữ bóng
64
Kèm người
19
Tranh bóng
24
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
58
Chuyền dài
35
Lực sút
73
Đánh đầu
65
Sút xa
53
Vô-lê
60
Sút xoáy
32
Đá phạt
34
Penalty
60
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
50
Phản ứng
48
Quyết đoán
46
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14