FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefano Pettinari

27.1.1992(32) 185cm 79Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM57
CM52
CDM42
RM58
RB44
RWB46
CB39
SW40
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
73
Tăng tốc
66
Tốc độ
71
Nhảy
71
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
32
Rê bóng
57
Giữ bóng
63
Kèm người
17
Tranh bóng
27
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
50
Lực sút
58
Đánh đầu
61
Sút xa
57
Vô-lê
53
Sút xoáy
50
Đá phạt
50
Penalty
52
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19