FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franco Jara

15.7.1988(36) 181cm 76Kg
ST67
RW69
CF68
RF68
CAM68
CM63
CDM51
RM68
RB51
RWB54
CB45
SW45
GK22
Sức mạnh
55
Thể lực
71
Tăng tốc
76
Tốc độ
72
Nhảy
70
Khéo léo
74
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
32
Rê bóng
73
Giữ bóng
71
Kèm người
35
Tranh bóng
27
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
71
Chuyền dài
57
Lực sút
70
Đánh đầu
63
Sút xa
72
Vô-lê
66
Sút xoáy
70
Đá phạt
54
Penalty
67
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
65
Phản ứng
70
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15