FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hampus Nilsson

17.7.1990(33) 190cm 93Kg
ST25
RW26
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM27
RM27
RB25
RWB26
CB28
SW28
GK56
Sức mạnh
73
Thể lực
32
Tăng tốc
41
Tốc độ
45
Nhảy
63
Khéo léo
44
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
12
Rê bóng
17
Giữ bóng
23
Kèm người
20
Tranh bóng
13
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
15
Chuyền dài
24
Lực sút
16
Đánh đầu
18
Sút xa
18
Vô-lê
15
Sút xoáy
18
Đá phạt
21
Penalty
22
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
31
Phản ứng
52
Quyết đoán
39
TM phát bóng
49
TM đổ người
56
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
56