FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Craig Clay

5.5.1992(32) 180cm 73Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM54
RM55
RB53
RWB54
CB52
SW53
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
72
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
55
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
41
Tranh bóng
57
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
47
Chuyền dài
57
Lực sút
55
Đánh đầu
50
Sút xa
46
Vô-lê
46
Sút xoáy
25
Đá phạt
51
Penalty
50
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
52
Phản ứng
51
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14