FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Marin

22.1.1992(32) 181cm 78Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM58
CDM62
RM59
RB63
RWB63
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
68
Nhảy
70
Khéo léo
62
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
68
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
62
Tranh bóng
64
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
47
Chuyền dài
61
Lực sút
59
Đánh đầu
70
Sút xa
46
Vô-lê
46
Sút xoáy
42
Đá phạt
26
Penalty
47
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
53
Phản ứng
57
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20