FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Achucarro

5.1.1991(33) 178cm 79Kg
ST45
RW46
CF44
RF44
CAM44
CM47
CDM55
RM49
RB57
RWB56
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
63
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
67
Khéo léo
55
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
34
Chuyền dài
51
Lực sút
44
Đánh đầu
56
Sút xa
22
Vô-lê
38
Sút xoáy
45
Đá phạt
44
Penalty
47
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
28
Phản ứng
57
Quyết đoán
59
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17