FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Oberhauser

29.11.1990(33) 187cm 82Kg
ST22
RW23
CF22
RF22
CAM24
CM25
CDM26
RM24
RB24
RWB25
CB23
SW22
GK54
Sức mạnh
41
Thể lực
33
Tăng tốc
45
Tốc độ
39
Nhảy
57
Khéo léo
49
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
15
Rê bóng
13
Giữ bóng
16
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
12
Chuyền dài
33
Lực sút
23
Đánh đầu
12
Sút xa
11
Vô-lê
13
Sút xoáy
20
Đá phạt
15
Penalty
23
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
20
Phản ứng
49
Quyết đoán
18
TM phát bóng
50
TM đổ người
60
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
54