FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmet Aras

13.2.1987(37) 187cm 83Kg
ST59
RW53
CF55
RF55
CAM51
CM46
CDM35
RM51
RB34
RWB37
CB34
SW34
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
51
Tăng tốc
48
Tốc độ
47
Nhảy
64
Khéo léo
39
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
18
Rê bóng
63
Giữ bóng
59
Kèm người
13
Tranh bóng
17
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
68
Chuyền dài
45
Lực sút
62
Đánh đầu
56
Sút xa
60
Vô-lê
58
Sút xoáy
51
Đá phạt
42
Penalty
57
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
36
Phản ứng
55
Quyết đoán
35
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21