FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Oliveira

2.6.1992(32) 181cm 72Kg
ST64
RW67
CF67
RF67
CAM68
CM67
CDM58
RM67
RB57
RWB59
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
59
Tăng tốc
58
Tốc độ
63
Nhảy
43
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
44
Rê bóng
70
Giữ bóng
74
Kèm người
39
Tranh bóng
50
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
58
Chuyền dài
66
Lực sút
74
Đánh đầu
49
Sút xa
73
Vô-lê
69
Sút xoáy
68
Đá phạt
76
Penalty
65
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
72
Phản ứng
64
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15