FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Makienok

21.11.1990(33) 201cm 94Kg
ST62
RW54
CF58
RF58
CAM56
CM54
CDM45
RM53
RB39
RWB41
CB41
SW42
GK19
Sức mạnh
80
Thể lực
74
Tăng tốc
44
Tốc độ
45
Nhảy
58
Khéo léo
49
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
18
Rê bóng
53
Giữ bóng
64
Kèm người
20
Tranh bóng
21
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
63
Chuyền dài
48
Lực sút
67
Đánh đầu
74
Sút xa
60
Vô-lê
67
Sút xoáy
51
Đá phạt
37
Penalty
62
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
43
Phản ứng
61
Quyết đoán
61
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11