FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lorenzo Crisetig

20.1.1993(31) 183cm 80Kg
ST56
RW59
CF59
RF59
CAM62
CM65
CDM64
RM61
RB61
RWB61
CB61
SW61
GK14
Sức mạnh
68
Thể lực
72
Tăng tốc
48
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
57
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
55
Rê bóng
65
Giữ bóng
68
Kèm người
58
Tranh bóng
63
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
33
Chuyền dài
70
Lực sút
59
Đánh đầu
59
Sút xa
64
Vô-lê
52
Sút xoáy
56
Đá phạt
50
Penalty
54
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
68
Phản ứng
59
Quyết đoán
61
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9