FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luciano Castán

13.9.1989(35) 187cm 85Kg
ST40
RW41
CF40
RF40
CAM39
CM41
CDM51
RM42
RB54
RWB52
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
70
Khéo léo
54
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
56
Rê bóng
41
Giữ bóng
46
Kèm người
62
Tranh bóng
59
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
19
Chuyền dài
25
Lực sút
18
Đánh đầu
53
Sút xa
22
Vô-lê
23
Sút xoáy
31
Đá phạt
46
Penalty
44
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
29
Phản ứng
58
Quyết đoán
73
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11