FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cedrick

8.3.1992(32) 167cm 62Kg
ST57
RW62
CF60
RF60
CAM60
CM55
CDM47
RM62
RB50
RWB52
CB42
SW42
GK21
Sức mạnh
51
Thể lực
67
Tăng tốc
90
Tốc độ
82
Nhảy
76
Khéo léo
81
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
33
Rê bóng
67
Giữ bóng
60
Kèm người
22
Tranh bóng
39
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
45
Chuyền dài
48
Lực sút
60
Đánh đầu
43
Sút xa
54
Vô-lê
49
Sút xoáy
66
Đá phạt
54
Penalty
49
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
56
Phản ứng
61
Quyết đoán
49
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18