FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Wynter

15.9.1993(31) 183cm 84Kg
ST48
RW47
CF46
RF46
CAM46
CM47
CDM52
RM48
RB54
RWB53
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
64
Tăng tốc
60
Tốc độ
67
Nhảy
63
Khéo léo
52
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
58
Rê bóng
42
Giữ bóng
45
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
44
Chuyền dài
48
Lực sút
39
Đánh đầu
57
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
38
Đá phạt
40
Penalty
42
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
38
Phản ứng
55
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21