FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yassine Haddou

21.5.1989(35) 178cm 74Kg
ST45
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM50
CDM54
RM49
RB55
RWB55
CB56
SW55
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
59
Tăng tốc
54
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
60
Rê bóng
46
Giữ bóng
51
Kèm người
57
Tranh bóng
56
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
33
Chuyền dài
49
Lực sút
45
Đánh đầu
48
Sút xa
45
Vô-lê
29
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
50
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
49
Phản ứng
57
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16