FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hazem Emam

9.7.1988(36) 173cm 70Kg
ST51
RW55
CF53
RF53
CAM52
CM53
CDM57
RM57
RB61
RWB61
CB56
SW57
GK21
Sức mạnh
48
Thể lực
69
Tăng tốc
68
Tốc độ
75
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
61
Rê bóng
53
Giữ bóng
61
Kèm người
64
Tranh bóng
64
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
37
Chuyền dài
51
Lực sút
63
Đánh đầu
44
Sút xa
44
Vô-lê
21
Sút xoáy
62
Đá phạt
14
Penalty
53
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
37
Phản ứng
59
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17